Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
而今 ér jīn
ㄦˊ ㄐㄧㄣ
1
/1
而今
ér jīn
ㄦˊ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) now
(2) at the present (time)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ám hương - 暗香
(
Khương Quỳ
)
•
Bồ tát man - 菩薩蠻
(
Tô Tường
)
•
Chi Thăng Bình ký đồng song chư hữu - 之升平寄同窗諸友
(
Trần Bích San
)
•
Kết luận - 結論
(
Hồ Chí Minh
)
•
Ngô Giang trở vũ quá Hoát Nhiên các thứ Chu Liêm Ngạn vận kỳ 3 - 吳江阻雨過豁然閣次周廉彥韻其三
(
Thẩm Dữ Cầu
)
•
Thái tang tử - Thư Bác Sơn đạo trung bích - 采桑子-書博山道中壁
(
Tân Khí Tật
)
•
Tích biệt hành, tống Lưu bộc xạ phán quan - 惜別行送劉僕射判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Tuyệt mệnh thi - 絕命詩
(
Văn Thiên Tường
)
•
Tự phận ca - 自分歌
(
Nguyễn Cao
)
Bình luận
0