Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
而今 ér jīn
ㄦˊ ㄐㄧㄣ
1
/1
而今
ér jīn
ㄦˊ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) now
(2) at the present (time)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man - 菩薩蠻
(
Tô Tường
)
•
Canh Ngọ đông sơ chí Rã thị thư vu Chiêu An đường - 庚午冬初至野巿書于招安堂
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Chiết dương liễu kỳ 2 - 折楊柳其二
(
Đoàn Thành Thức
)
•
Đề Tôn Chi gia sơ tự Tiêu Tương đồ - 題宗之家初序瀟湘圖
(
Ngô Kích
)
•
Lưu Quế Châu - 流桂州
(
Trương Thúc Khanh
)
•
Thế lộ nan - 世路難
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Thuỷ long ngâm - Vi Hàn Nam Giản thượng thư thọ Giáp Thìn tuế - 水龍吟-為韓南澗尚書壽甲辰歲
(
Tân Khí Tật
)
•
Tuyệt mệnh thi - 絕命詩
(
Văn Thiên Tường
)
•
Tự phận ca - 自分歌
(
Nguyễn Cao
)
Bình luận
0